Ý nghĩa của từ học sinh là gì:
học sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ học sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học sinh mình

1

39 Thumbs up   23 Thumbs down

học sinh


người học ở bậc phổ thông học sinh tiểu học thời học sinh Đồng nghĩa: học trò
Nguồn: tratu.soha.vn

2

32 Thumbs up   17 Thumbs down

học sinh


Trẻ em học tập ở nhà trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học sinh". Những từ có chứa "học sinh": . học sinh lưu học sinh. Những từ có chứa "học sinh" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
Nguồn: vdict.com

3

22 Thumbs up   12 Thumbs down

học sinh


người được học và dạy dỗ ở trường
Hoàng Khải - 00:00:00 UTC 20 tháng 12, 2015

4

17 Thumbs up   21 Thumbs down

học sinh


Trẻ em học tập ở nhà trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

17 Thumbs up   23 Thumbs down

học sinh


Trẻ em học tập ở nhà trường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   15 Thumbs down

học sinh


la nguoi hoc tap o nha truong tu 7 tuoi den 18 tuo
nguyen - 00:00:00 UTC 14 tháng 11, 2014

7

3 Thumbs up   21 Thumbs down

học sinh


Học sinh là một loài sinh vật biết suy nghĩ
GiaHan - 00:00:00 UTC 14 tháng 1, 2017

8

8 Thumbs up   37 Thumbs down

học sinh


 Cầu thủ, thủ môn.
Nguồn: phamkhai.sextgem.com (offline)

9

10 Thumbs up   47 Thumbs down

học sinh


 Ca sĩ.
Nguồn: phamkhai.sextgem.com (offline)





<< sâm nghiêm sáu mươi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa